--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bạn bầy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bạn bầy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạn bầy
Your browser does not support the audio element.
+
(cũ; ít dùng) như bạn bè
Lượt xem: 709
Từ vừa tra
+
bạn bầy
:
(cũ; ít dùng) như bạn bè
+
mà
:
Wherecô ta đến chỗ mà tôi đã bơiShe came to where I was swimming. which; whomlựa cái nào mà anh thích nhấtchoose the one which you like best. thenchọc vào nó mà nghe chửiTease him then he'll call you names